Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhà nước



noun
State

[nhà nước]
state
Nhà nước Kô Oet
The State of Kuwait
Các vị lãnh đạo Đảng và Nhà nước
The Party and State leaders
Nhà nước xã hội chủ nghĩa
The socialist state
Chủ nghĩa tư bản nhà nước
State capitalism
government
xem quốc doanh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.